🍂🍂15h50 Cập nhật, lâu rồi mới quay lại diễn đàn, cả 2 trận đều về ngay trong hiệp 1, với tỉ số hiện tại là 2-0
🙂
15h
có 4 cấp độ tấn công và phòng thủ: mạnh, khá, trung bình, yếu .
🙂
Shenzhen +1/2 : Đây là đội bóng tấn công khá phòng thủ yếu , hôm nay sẽ gặp Đội khách tấn công không ổn định(lúc yếu lúc mạnh, thường là yếu khi ở sân khách) , phòng thủ yếu
🙂
varen -1/2 (chờ đợi) : Đây là đội tấn công từ khá đến mạnh, phòng thủ ở mức khá, Đây là đội bóng chơi lối chơi chắc chắn trước rồi mới nghĩ đến chuyện tấn công, Nên là kèo chấp Ít an toàn. gặp đội khách tấn công mạnh, phòng thủ yếu , Đội bóng này có lối chơi liều mạng.
🤔🤔🤔
Các cấp độ được Định tính sau khi đã quy đổi Ở mức định lượng các số liệu của 2 đội từ 10 trận đấu gần nhất, dựa theo công thức thô, oà quy trình tính toán sau:
A.tên dữ liệu: "công thức tính Chỉ số hiệp 1"
B.nội dung dữ liệu:[# 1. Quy ước chung
* Mọi công thức tính cho **HIỆP 1** → thời gian = **45 phút** (nếu có thời gian thực khác, dùng giá trị đó).
* Ký hiệu biến (ví dụ): `Pass_Opp_60` = số đường chuyền của đối phương trong “60% sân” (proxy: **Nửa sân đối phương (Passes)** trong dữ liệu của bạn).
* Nếu dữ liệu có sẵn **trường trực tiếp** (ví dụ `xG_H1`) thì **dùng trực tiếp**; chỉ dùng proxy khi thiếu.
* Làm tròn kết quả hiển thị: 2 chữ số thập phân (hoặc % với 1 chữ số thập phân).
* Nếu một trường quan trọng **bị thiếu**, công thức sẽ trả `NaN` hoặc giá trị ước tính kèm flag `LOW_CONFIDENCE`.
# 2. Mapping (ánh xạ) các trường dữ liệu bạn hay có
(Sử dụng chính tên bạn đã đưa — nếu tên khác trong file thì map tương ứng)
* `Poss_team_H1` = % possession đội ở H1 (dạng % hoặc phút)
* `Pass_team_H1` = Tổng passes đội ở H1 (hoặc “Passes” nếu là cả trận nhưng bạn dùng H1 bộ hiệp 1)
* `Pass_opp_in_your60_H1` = Đường chuyền của đối phương trong 60% sân (proxy: **“Nửa sân đối phương (Passes)”** của đối phương, trong H1)
* `Tackles_H1` = Tackles đội ở H1 (hoặc “Total tackles”)
* `Interceptions_H1` = Interceptions ≈ mục **“Chặn”**
* `Fouls_H1` = Fouls đội ở H1
* `Duels_H1` = Số lần tranh chấp / duels
* `Dispossessed_H1` = Dispossessed (bị tước bóng)
* `Possessions_lost_H1` = Possessions lost
* `Errors_to_shot_H1`, `Errors_to_goal_H1` = lỗi dẫn tới sút/bàn
* `FinalThirdEntries_H1` = Final third entries (lần vào 1/3 sân cuối) trong H1
* `Passes_into_final_third_success_H1` = số passes thành công/entries trong 1/3 cuối (nếu có dạng x/y thì lấy phần thành công)
* `Shots_H1`, `Shots_on_target_H1`, `Shots_inside_box_H1`, `BigChances_H1` = số cú sút loại tương ứng ở H1
* `xG_H1` = nếu có, dùng trực tiếp; nếu không có, dự toán từ proxy (xem phần xG)
* `Minutes_H1` = 45 (mặc định)
# 3. Công thức chuẩn (theo hướng proxy)
## 3.1 PPDA (Pressures allowed per defensive action) — phiên bản H1 (proxy)
Mục tiêu: đo mức độ đội **để đối thủ chuyền** trước khi bạn có hành động phòng ngự (tackles+interceptions+fouls).
Công thức:
```
PPDA_H1 = Pass_opp_in_your60_H1 / (Tackles_H1 + Interceptions_H1 + Fouls_H1)
```
Ghi chú:
* `Pass_opp_in_your60_H1` = số đường chuyền của đối phương trong khu 60% sân phía bạn (proxy: “Nửa sân đối phương (Passes)” của đối phương khi họ tấn công vào phần sân của bạn).
* Nếu mẫu có `Pressures` trực tiếp (Opta) thì dùng `Pass_opp_in_your60_H1 / Pressures`.
* Ý nghĩa: nhỏ → ép chặt (ví dụ PPDA ≤ 6: press mạnh; ≤3: press rất mạnh).
* Xử lý thiếu: nếu mẫu mẫu trống ở mẫu mẫu`(Tackles+Interceptions+Fouls)=0` → trả `Inf` hoặc `NaN` + `LOW_CONFIDENCE`.
## 3.2 Challenge Intensity (CI) — phiên bản H1
Mục tiêu: số hành động phòng ngự trên mỗi phút đối phương cầm bóng.
Công thức:
```
Opp_poss_minutes_H1 = Minutes_H1 * (Poss_opp_H1 / 100)
Def_actions_H1 = Tackles_H1 + Interceptions_H1 + Duels_H1 + Fouls_H1
CI_H1 = Def_actions_H1 / max( Opp_poss_minutes_H1, 1/60 ) # để tránh chia cho 0
```
Ghi chú:
* `Poss_opp_H1` = đối phương cầm bóng % trong H1 (100 - team possession % nếu dùng %). Nếu chỉ có possession đội thì `Poss_opp_H1 = 100 - Poss_team_H1`.
* Đơn vị: hành động / phút của đối phương. Tham chiếu: CI \~ 1–3 là bình thường; >3 là rất tích cực.
* Nếu không có `Duels_H1`, có thể dùng `Số lần tranh chấp` hoặc bỏ nó (giảm confidence).
## 3.3 AFL\_proxy — (Attacking Final-third Load) — phiên bản H1 (proxy)
Mục tiêu: đo “áp lực tấn công vào 1/3 cuối” chuẩn hoá theo thời gian và chất lượng.
Đề xuất công thức (rất thực dụng):
```
AFL_proxy_H1 = (w1 * FinalThirdEntries_H1)
+ (w2 * Passes_into_final_third_success_H1)
+ (w3 * Shots_inside_box_H1)
AFL_proxy_H1_norm = AFL_proxy_H1 / Minutes_H1 # => giá trị per minute (thuận tiện so sánh)
```
Với trọng số gợi ý (tùy calibrate):
* `w1 = 1.0` (entry có giá trị)
* `w2 = 0.8` (pass thành công vào final third ít hơn entry về mặt số)
* `w3 = 1.5` (số cú sút trong box mang tính quyết định hơn)
Bạn có thể chuẩn hóa thêm về 0–100:
```
AFL_score_H1 = 100 * (AFL_proxy_H1_norm / AFL_baseline)
```
`AFL_baseline` = giá trị trung bình mẫu (ví dụ 1.5 per 45' → calibrate từ mùa giải).
Ghi chú:
* Nếu thiếu `Passes_into_final_third_success_H1`, dùng tỉ lệ `FinalThirdEntries_H1 * (Passes_success_rate_in_final_third)` nếu có.
## 3.4 High turnovers — phiên bản H1 (proxy)
Mục tiêu: đo nhanh các “mất bóng nguy hiểm” (turnovers cao) trong H1 — đặc biệt những turnover dễ dẫn đến cơ hội của đối phương.
Công thức cơ bản:
```
High_turnovers_raw_H1 = Dispossessed_H1 + Possessions_lost_H1 + (Errors_to_shot_H1 * shot_error_weight) + (Errors_to_goal_H1 * goal_error_weight)
High_turnovers_H1_per100pos = 100 * High_turnovers_raw_H1 / max( Total_possessions_team_H1, 1 )
```
Với weights đề xuất:
* `shot_error_weight = 1.5` (lỗi dẫn đến sút nặng hơn dispossessed)
* `goal_error_weight = 3.0` (lỗi dẫn đến bàn là rất nặng)
Nếu bạn không có `Total_possessions_team_H1`, có thể chuẩn hóa theo `Pass_team_H1`:
```
High_turnovers_per100passes = 100 * High_turnovers_raw_H1 / max(Pass_team_H1, 1)
```
Flag cảnh báo:
* `High_turnovers_H1_per100pos > 8–10` → **cao** (tùy calibrate).
Ghi chú:
* Nếu có `Turnovers_leading_to_shot_H1` field thì ưu tiên dùng nó thay vì errors proxy.
## 3.5 xG hiệp 1 (xG\_H1) — dùng trực tiếp nếu có; nếu không, ước lượng proxy
**Nếu có `xG_H1` trong dữ liệu**: dùng trực tiếp.
**Nếu không có** — ước lượng từ các chỉ số cú sút / big chances / SOT:
Mẫu linear đơn giản (có thể calibrate bằng regression trên lịch sử):
```
xG_est_H1 = alpha * Shots_inside_box_H1
+ beta * Shots_on_target_H1
+ gamma * BigChances_H1
+ delta * Shots_outside_box_H1
```
Gợi ý trọng số ban đầu (tạm, calibrate bằng dữ liệu lịch sử):
* `alpha = 0.05` (mỗi cú sút trong box ≈ 0.05 xG)
* `beta = 0.18` (mỗi SOT thêm \~0.18 xG)
* `gamma = 0.5` (mỗi big chance ≈ 0.5 xG)
* `delta = 0.02` (sút ngoài box ít xG)
Ví dụ biểu thức hoàn chỉnh:
```
xG_est_H1 = 0.05*Shots_inside_box_H1 + 0.18*Shots_on_target_H1 + 0.5*BigChances_H1 + 0.02*Shots_outside_box_H1
```
Nếu có `xGOT` hoặc `Shot quality` thì nâng cấp model: `xG_est = baseline + coeff* xGOT_component`.
Ghi chú:
* Đây là mô hình **proxy** — bạn nên calibrate (`fit`) các hệ số alpha..delta trên \~200 trận để giảm sai số.
* Nếu có `Shot locations` (khoảng cách), có thể dùng model mạnh hơn (chiều dài sút × loại cú sút).
# 5. Xử lý thiếu dữ liệu & tips thực tế
* Nếu mất `Pass_opp_in_your60_H1` thì dùng **Opp\_total\_passes\_H1 \* share\_of\_passes\_in\_your\_half** (nếu có share) hoặc `Opp_total_passes_H1 * 0.6` làm proxy (giảm confidence).
* Nếu thiếu `Duels_H1` → vẫn tính CI nhưng gán `Duels_H1 = median_duels_per_H1` (mất confidence).
* Nên lưu `raw_inputs_available_pct` để báo cáo chất lượng (ví dụ 85% trường có → HIGH).
* Calibrate tất cả trọng số (w1,w2,w3; alpha..delta) trên mẫu lịch sử khoảng 200–500 hiệp 1 để có giá trị thực tế theo giải bạn quan tâm.]]]
Tin nhắn này đã được chỉnh sửa bởi Ferguson_Mourinho luc 18/10/2025 at 4:49 PM